Số ổ Cứng: 4 (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng: 12TB – Chế độ RAID : 0/1/5/10/Normal
CPU : 1.6 GHz Single Issue ARM
Bộ nhớ Ram: 256 MB DDR3
Cổng mở rộng: 1 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: LS-QV12TL/R5-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Tag: Máy chủ Dell , Máy chủ HP , Máy chủ IBM , Linh kiện server , Nguồn server HP , Nguồn Server IBM , Nguồn Server Dell , Card Raid Server , Card mạng server , Mainboard Server , Máy tính bộ Dell , Thiết bị mạng , Switch Cisco , Router Cisco , Firewall Cisco , Thiết bị lưu trữ , Bộ lưu điện , Tủ Rack - Tủ mạng , Cho thuê máy chủ ,Cho thuê thiết bị mạng
Internal Hard Drives |
||
Number of Drives |
4 |
|
Drive Interface |
SATA 3 Gb/s |
|
Hard Drive Sizes |
1 TB, 2 TB, 3 TB |
|
Total Capacity |
4 TB, 8 TB, 12 TB |
|
Supported RAID levels |
1, 5, 10, JBOD (individual disks) |
|
LAN Interface |
||
Standard Compliance |
IEEE802.3ab / IEEE802.3 / IEEE802.3u Standard |
|
Data Transfer Rates |
10 / 100 / 1000 Mb/s |
|
Connector Type |
RJ-45 |
|
Number of Ports |
1 |
|
USB Interface |
||
Standard Compliance |
USB 2.0 |
|
Connector Type |
A type |
|
Number of Ports |
1 |
|
Data Transfer Rates |
Max: 480 Mb/s (High Speed Mode) |
|
Protocol Support |
||
Networking |
TCP/IP |
|
File Sharing |
CIFS/SMB, AFP, HTTP/HTTPS, FTP/SFTP |
|
Management |
HTTP/HTTPS |
|
Time Synchronization |
NTP |
|
Other |
||
Dimensions (W x H x D) |
5.9 x 5.9 x 9 in |
|
Weight |
5.1 lbs |
|
Power Consumption (Watts) |
90 W (Max) |
|
Power Supply |
AC 100-240V 50/60 Hz |
|
Client OS Support |
Windows 8, Windows7, Windows Vista, Windows XP, Windows 2000, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Mac OS® X 10.4 – 10.7 |
Số ổ Cứng: 4 (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng: 16TB – Chế độ RAID : 0/1/5/10/Normal
CPU : 1.6 GHz Single Issue ARM
Bộ nhớ Ram: 256 MB DDR3
Cổng mở rộng: 1 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: LS-QV16TL/R5-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Số ổ Cứng: 8 (SATA 3 Gb/s)
Hỗ trợ dung lượng: 8,16, 24, 32 TB – Chế độ RAID : 0/1/5/6/10/50/51/60/61/JBOD (Individual Disks)
CPU : Intel® Atom™ processor D2700 (2.13 GHz dual-core)
Bộ nhớ Ram: 2 GB DDR3 RAM
Cổng mở rộng: 3 x USB 3.0, 2 x USB 2.0
Kết Nối: 2 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: TS5800D3208-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Số khe ổ Cứng: 6 bay (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng hỗ trợ: 6TB, 12 TB, 18 TB – Chế độ RAID : 0/1/5/6/10/JBOD
CPU : Intel® Atom™ Processor D2700(2.13 GHz Dual-Core)
Bộ nhớ Ram: 2 GB DDR3
Cổng mở rộng: 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: TS5600D-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Số ổ Cứng: 4 (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng: 4 TB – Chế độ RAID : 0/1/5/6/10/JBOD
CPU : Intel® Atom™ Processor D2550 (1.86 GHz Dual-Core)
Bộ nhớ Ram: 2 GB DDR3
Cổng mở rộng: 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: TS5400D0404-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Số khe ổ Cứng: 4 (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng hỗ trợ: 4 TB, 8 TB, 12 TB – Chế độ RAID : 0/1/5/6/10/JBOD
CPU : Intel® Atom™ Processor D2550 (1.86 GHz Dual-Core)
Bộ nhớ Ram: 2 GB DDR3
Cổng mở rộng: 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: TS5400D-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Số ổ Cứng: 4x 2TB (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng: 8TB – Chế độ RAID : 0/1/5/10/Normal
CPU : 1.6 GHz Single Issue ARM
Bộ nhớ Ram: 256 MB DDR3
Cổng mở rộng: 1 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: LS-QV8.0TL/R5-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Số ổ Cứng: 4 x 1TB (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng: 4TB – Chế độ RAID : 0/1/5/10/Normal
CPU : 1.6 GHz Single Issue ARM
Bộ nhớ Ram: 256 MB DDR3
Cổng mở rộng: 1 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: LS-QV4.0TL/R5-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO