Số khe ổ Cứng: 4 (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng hỗ trợ: 4 TB, 8 TB, 12 TB – Chế độ RAID : 0/1/5/6/10/JBOD
CPU : Intel® Atom™ Processor D2550 (1.86 GHz Dual-Core)
Bộ nhớ Ram: 2 GB DDR3
Cổng mở rộng: 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: TS5400D-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Tag: Máy chủ Dell , Máy chủ HP , Máy chủ IBM , Linh kiện server , Nguồn server HP , Nguồn Server IBM , Nguồn Server Dell , Card Raid Server , Card mạng server , Mainboard Server , Máy tính bộ Dell , Thiết bị mạng , Switch Cisco , Router Cisco , Firewall Cisco , Thiết bị lưu trữ , Bộ lưu điện , Tủ Rack - Tủ mạng , Cho thuê máy chủ ,Cho thuê thiết bị mạng
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT TeraStation™ 5400 TS5400D-AP
LAN Interface | |
---|---|
Standard Compliance | IEEE802.3/IEEE802.3u/IEEE802.3ab |
Data Transfer Rates | 10/100/1000 Mb/s (Auto Sensing) |
Connector Types | RJ-45 |
Number of Ports | 2 |
Internal Hard Drives | |
Number of Drives | 4 |
Hard Drive Capacity | 1 TB, 2 TB, 3 TB |
Total Capacity | 4 TB, 8 TB, 12 TB |
Drive Interface | SATA 3 Gb/s |
Supported RAID Levels | RAID 0/1/5/6/10/JBOD (Individual Disks) |
USB Interface | |
Interface | USB 2.0 / USB 3.0 |
Number of Ports | 2 x USB 3.0 2 x USB 2.0 |
Data Transfer Rates | Max 5 Gb/s (USB 3.0) Max 480 Mb/s (USB 2.0) |
Protocol Support | |
Networking | TCP/IP |
File Sharing | CIFS/SMB, AFP, HTTP/HTTPS, FTP/SFTP/FTPS, NFS |
Directory Integration | LDAP, Active Directory |
Management | HTTP/HTTPS |
Time Synchronization | NTP |
Other | |
Dimensions (L x W x H) | 9.1 x 6.7 x 8.5 in |
Weight | 17.6 lbs |
Operating Environment | 41-95°F (5-35°C), 20-80% (non-condensing) |
Power Supply | Internal AC 100-240V Universal, 50/60 Hz |
Power Consumption | 96 W (Max) |
Setup Utility OS Support | Windows® Operating Systems |
Client OS Support |
Windows® 8, Windows® 7, Windows Vista®, Windows® XP, Windows® 2000, Windows Server® 2008, Windows Server® 2003, Windows® 2000 Server, Mac OS® X 10.4-10.7 |
Số ổ Cứng: 4 (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng: 16TB – Chế độ RAID : 0/1/5/10/Normal
CPU : 1.6 GHz Single Issue ARM
Bộ nhớ Ram: 256 MB DDR3
Cổng mở rộng: 1 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: LS-QV16TL/R5-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Số ổ Cứng: 4 (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng: 12TB – Chế độ RAID : 0/1/5/10/Normal
CPU : 1.6 GHz Single Issue ARM
Bộ nhớ Ram: 256 MB DDR3
Cổng mở rộng: 1 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: LS-QV12TL/R5-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Số ổ Cứng: 8 (SATA 3 Gb/s)
Hỗ trợ dung lượng: 8,16, 24, 32 TB – Chế độ RAID : 0/1/5/6/10/50/51/60/61/JBOD (Individual Disks)
CPU : Intel® Atom™ processor D2700 (2.13 GHz dual-core)
Bộ nhớ Ram: 2 GB DDR3 RAM
Cổng mở rộng: 3 x USB 3.0, 2 x USB 2.0
Kết Nối: 2 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: TS5800D3208-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Số khe ổ Cứng: 6 bay (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng hỗ trợ: 6TB, 12 TB, 18 TB – Chế độ RAID : 0/1/5/6/10/JBOD
CPU : Intel® Atom™ Processor D2700(2.13 GHz Dual-Core)
Bộ nhớ Ram: 2 GB DDR3
Cổng mở rộng: 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: TS5600D-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Số ổ Cứng: 4 (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng: 4 TB – Chế độ RAID : 0/1/5/6/10/JBOD
CPU : Intel® Atom™ Processor D2550 (1.86 GHz Dual-Core)
Bộ nhớ Ram: 2 GB DDR3
Cổng mở rộng: 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: TS5400D0404-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Số ổ Cứng: 4x 2TB (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng: 8TB – Chế độ RAID : 0/1/5/10/Normal
CPU : 1.6 GHz Single Issue ARM
Bộ nhớ Ram: 256 MB DDR3
Cổng mở rộng: 1 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: LS-QV8.0TL/R5-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
Số ổ Cứng: 4 x 1TB (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng: 4TB – Chế độ RAID : 0/1/5/10/Normal
CPU : 1.6 GHz Single Issue ARM
Bộ nhớ Ram: 256 MB DDR3
Cổng mở rộng: 1 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Model: LS-QV4.0TL/R5-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO